--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
liến thoắng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
liến thoắng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: liến thoắng
+
very glibly
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "liến thoắng"
Những từ có chứa
"liến thoắng"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
glib
patter
waffle
jabber
glance
leer
glibness
volubility
glibly
ogle
more...
Lượt xem: 561
Từ vừa tra
+
liến thoắng
:
very glibly
+
linh tinh
:
trivial, trifling
+
lãnh thổ
:
domain; territoryquyền lãnh thổterriorial right
+
sẵn tay
:
At hand, within reachSẵn tay đưa cho tôi cuốn sáchPlease give that book, which is within your reach
+
choãi
:
(thường nói về chân) To stand astrideđứng choãi chânto stand astridechân gàu sòng choãi rathe legs of the scoop were astride